DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.date.accessioned | 2024-04-06T11:45:11Z | - |
dc.date.available | 2024-04-06T11:45:11Z | - |
dc.date.issued | 2018 | - |
dc.identifier.uri | https://hdl.handle.net/11461/4082 | - |
dc.description | 7 nhóm năng lực thuộc khung năng lực số của UNESCO | vi |
dc.description.abstract | UNESCO đã đề xuất một phiên bản khung năng lực số trên cơ sở bổ sung vào những nội dung hiện có của khung năng lực số châu Âu DigComp 2.0 gồm 7 nhóm năng lực: Vận hành thiết bị và phần mềm, năng lực thông tin và dữ liệu, giao tiếp và hợp tác, sáng tạo nội dung số, an ninh, giải quyết vấn đề, năng lực liên quan đến nghề nghiệp | vi |
dc.language.iso | vi | vi |
dc.subject | Năng lực số | vi |
dc.subject | Khung năng lực số | vi |
dc.subject | UNESCO | vi |
dc.title | Khung năng lực số của UNESCO | vi |
dc.type | Video | vi |
ikr.topic.maintopic | Năng lực số | vi |
Appears in Collections: | Nguyễn Thị Hải |
Readership Map
Content Distribution
Altmetric
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.date.accessioned | 2024-04-06T11:45:11Z | - |
dc.date.available | 2024-04-06T11:45:11Z | - |
dc.date.issued | 2018 | - |
dc.identifier.uri | https://hdl.handle.net/11461/4082 | - |
dc.description | 7 nhóm năng lực thuộc khung năng lực số của UNESCO | vi |
dc.description.abstract | UNESCO đã đề xuất một phiên bản khung năng lực số trên cơ sở bổ sung vào những nội dung hiện có của khung năng lực số châu Âu DigComp 2.0 gồm 7 nhóm năng lực: Vận hành thiết bị và phần mềm, năng lực thông tin và dữ liệu, giao tiếp và hợp tác, sáng tạo nội dung số, an ninh, giải quyết vấn đề, năng lực liên quan đến nghề nghiệp | vi |
dc.language.iso | vi | vi |
dc.subject | Năng lực số | vi |
dc.subject | Khung năng lực số | vi |
dc.subject | UNESCO | vi |
dc.title | Khung năng lực số của UNESCO | vi |
dc.type | Video | vi |
ikr.topic.maintopic | Năng lực số | vi |
Appears in Collections: | Nguyễn Thị Hải |
If you are an existing member, Log in to read the full text
New to IKR? Sign up as our member